Trả nợ tiếng anh là gì?

Bạn đang xem: “Trả nợ tiếng anh là gì”. Đây là chủ đề “hot” với 12,000,000 lượt tìm kiếm/tháng. Hãy cùng Orchivi.com tìm hiểu về Trả nợ tiếng anh là gì trong bài viết này nhé

Contents:

Kết quả tìm kiếm Google:

TRẢ NỢ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

In monetary law two witnesses may absolutely require someone to pay a debt or absolve them from that obligation. Cách dịch tương tự.. => Xem ngay

TRẢ HẾT NỢ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la

Tra từ ‘trả hết nợ’ trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.. => Xem ngay

TRẢ NỢ – Translation in English – bab.la

Translation for ‘trả nợ’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.. => Xem ngay

PAY (someone) BACK = trả nợ, trả… – Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày

16 thg 12, 2012 — P/S: Pay back, pay out, pay off, pay up… đều mang nghĩa hơi giống nhau là trả nợ ( các bạn cố gắng ghi nhớ).. => Xem ngay

trả nợ bằng Tiếng Anh – Glosbe

Borrowing money to pay off his debts, he sank deeper into the mire. jw2019. Tôi làm việc cho bạn trong hơn 15 năm và điều này là cách bạn trả …. => Xem ngay

sự trả nợ bằng Tiếng Anh – Glosbe

“’It is justice that demands that you pay the contract or suffer the penalty,’ the creditor replied. LDS. Anh biết rằng Simon thực sự cần, nhưng nghi là Simon …. => Xem thêm

TRẢ NỢ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

Ví dụ về sử dụng Trả nợ trong một câu và bản dịch của họ · Nếu vay nợ nhớ trả nợ. · If you owe a debt pay the debt.. => Xem thêm

TRẢ NỢ in English Translation – Tr-ex

Translations in context of “TRẢ NỢ” in vietnamese-english. HERE are many translated example … Giúp anh trả nợ là cô. … Mơ thấy trả nợ có ý nghĩa gì?. => Xem thêm

trả nợ trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky

Từ điển Việt Anh. trả nợ. to pay/settle/clear one’s debt; to satisfy one’s creditor. đủ sức trả nợ credit-worthy; solvent. không đủ sức trả nợ insolvent …. => Xem thêm

Từ cùng nghĩa với: “Trả nợ tiếng anh là gì”

trả nợ Tiếng Anh trả nợ là trả nợ là trả Anh là Trả nợ trả nợ TRẢ NỢ anh trả nợ là trả nợ gì Anh trả nợ trả nợ trả nợ là trả .

Cụm từ tìm kiếm khác:

Bạn đang đọc: Trả nợ tiếng anh là gì thuộc chủ đề Tài Chính. Nếu yêu thích chủ đề này, hãy chia sẻ lên facebook để bạn bè được biết nhé.

Câu hỏi thường gặp: Trả nợ tiếng anh là gì?

thanh toán nợ bằng Tiếng Anh – Glosbe

Venezuela’s suspension of debt payments in 1901 led to gunboat diplomacy of the Venezuela Crisis of 1902–1903. WikiMatrix. Và đừng quên là một tài khoản tiết … => Đọc thêm

kỳ hạn trả nợ bằng Tiếng Anh – Glosbe

Điều này cũng có nghĩa là nếu Tây Ban Nha không thể trả được nợ đúng hạn , quốc gia này cũng sẽ không nhận được bất kỳ sự ưu tiên nào từ những người cho vay …. => Đọc thêm

nợ bằng Tiếng Anh – Glosbe

Đừng quên là em nợ chị những gì. Do not forget what you owe me. OpenSubtitles2018.v3. Chúa nợ tôi … => Đọc thêm

Nghĩa của từ trả nợ – Dictionary (vdict.pro)

Nghĩa của từ trả nợ trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @trả nợ [trả nợ] – to pay/settle/clear ones debt; to satisfy ones credito. => Đọc thêm

TRẢ HẾT NỢ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

TRẢ HẾT NỢ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch · paying off debt · pay off debt · pay off debts · paying off debts. => Đọc thêm

Cùng chủ đề: Trả nợ tiếng anh là gì

kỳ hạn trả nợ bằng Tiếng Anh – Glosbe

Điều này cũng có nghĩa là nếu Tây Ban Nha không thể trả được nợ đúng hạn , quốc gia này cũng sẽ không nhận được bất kỳ sự ưu tiên nào từ những người cho vay … => Đọc thêm

nợ bằng Tiếng Anh – Glosbe

Đừng quên là em nợ chị những gì. Do not forget what you owe me. OpenSubtitles2018.v3. Chúa nợ tôi … => Đọc thêm

Nghĩa của từ trả nợ – Dictionary (vdict.pro)

Nghĩa của từ trả nợ trong Tiếng Việt – Tiếng Anh @trả nợ [trả nợ] – to pay/settle/clear ones debt; to satisfy ones credito. => Đọc thêm

TRẢ HẾT NỢ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

TRẢ HẾT NỢ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch · paying off debt · pay off debt · pay off debts · paying off debts. => Đọc thêm

VAY VÀ TRẢ NỢ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch – Tr-ex

A credit history is a record of an individual’s past borrowing and repayments including information about late payments and bankruptcy. => Đọc thêm

PHƯƠNG THỨC TRẢ NỢ Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch

Ví dụ về sử dụng Phương thức trả nợ trong một câu và bản dịch của họ · Phương thức vay và trả nợ linh hoạt. · Flexible loan and repayment methods. => Đọc thêm

“khoản vay trả nợ” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore

Mình muốn hỏi “khoản vay trả nợ” dịch sang tiếng anh thế nào? Xin cảm ơn. … Khoản vay trả nợ tiếng anh đó là: refunding loan. Answered 6 years ago. => Đọc thêm

=> Đọc thêm

=> Đọc thêm

TRẢ NỢ – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh – từ điển bab.la là gì?

  • Định nghĩa: Trả nợ tiếng anh là gì là gì? => Xem ngay
  • Địa chỉ: Trả nợ tiếng anh là gì ở đâu? => Xem ngay
  • Tại sao lại có: Trả nợ tiếng anh là gì? => Xem ngay
  • Tại sao phải: Trả nợ tiếng anh là gì? => Xem ngay
  • Làm cách nào để: Trả nợ tiếng anh là gì => Xem ngay
  • Cách Trả nợ tiếng anh là gì => Xem ngay
  • Trả nợ tiếng anh là gì khi nào? => Xem ngay
  • Hướng dẫn thủ tục: Trả nợ tiếng anh là gì => Xem ngay
  • Trả nợ tiếng anh là gì như thế nào? => Xem ngay
  • Trả nợ tiếng anh là gì phải làm như thế nào? => Xem ngay
  • Trả nợ tiếng anh là gì trong bao lâu/ mất bao lâu? => Xem ngay
  • Bao lâu thì Trả nợ tiếng anh là gì? => Xem ngay
  • Trả nợ tiếng anh là gì Là bao nhiêu/ hết bao nhiêu tiền? => Xem ngay
  • Trả nợ tiếng anh là gì Giá/ Chi phí bao nhiêu? => Xem ngay
  • Trả nợ tiếng anh là gì lãi suất bao nhiêu? => Xem ngay
  • Cái nào: Trả nợ tiếng anh là gì thì tốt hơn? => Xem ngay
  • Trả nợ tiếng anh là gì cập nhật (mới nhất/hiện nay) trong ngày hôm nay => Xem ngay
  • Thông tin về: Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay
  • Ví dụ về: Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay
  • Tra cứu: Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay
  • Hồ sơ: Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay
  • Mô tả công việc: Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay
  • Kế hoạch:Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay
  • Mã số: Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay
  • Thông báo tuyển dụng: Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay
  • Chi phí: Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay
  • Dịch vụ tài chính: Trả nợ tiếng anh là gì. => Xem ngay

Viết một bình luận

0 Chia Sẻ
Chia Sẻ
Chia Sẻ
Ghim